No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00053782 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
27/04/2031 |
3 |
PHY-00053782 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
27/04/2031 |
4 |
PHY-00053782 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
27/04/2031 |
5 |
PHY-00053782 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & Công nghiệp Dân dụng |
III |
27/04/2031 |
6 |
PHY-00053782 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
27/04/2031 |
7 |
PHY-00053782 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
27/04/2031 |
8 |
PHY-00053782 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & Công nghiệp Dân dụng, Nhà Công nghiệp |
III |
27/04/2031 |