No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00056905 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/08/2031 |
3 |
VIP-00056905 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
09/08/2031 |
4 |
VIP-00056905 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/08/2031 |
5 |
VIP-00056905 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ. |
III |
09/08/2031 |
6 |
VIP-00056905 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
09/08/2031 |