No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KHH-00086296 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
20/01/2035 |
2 |
KHH-00086296 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhà công nghiệp |
III |
20/01/2035 |
3 |
KHH-00086296 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước, thoát nước |
III |
20/01/2035 |
4 |
KHH-00086296 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
20/01/2035 |
5 |
KHH-00086296 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp đường dây và trạm biến áp |
III |
20/01/2035 |