No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THN-00066987 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/08/2032 |
2 |
THN-00066987 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/08/2032 |
3 |
THN-00066987 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
23/08/2032 |