No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00060339 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
29/12/2031 |
3 |
HAT-00060339 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT cầu, đường bộ |
III |
29/12/2031 |
4 |
HAT-00060339 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT |
III |
29/12/2031 |
5 |
HAT-00060339 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT cấp thoát nước |
III |
29/12/2031 |