No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00059670 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng thiết kế BCKTKT |
III |
07/12/2031 |
2 |
HAT-00059670 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông thiết kế BCKTKT đường bộ |
III |
07/12/2031 |
3 |
HAT-00059670 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT thiết kế BCKTKT và trừ hồ, đập |
III |
07/12/2031 |
4 |
HAT-00059670 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật thiết kế BCKTKT và trừ xử lý chất thải rắn |
III |
07/12/2031 |
5 |
HAT-00059670 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
07/12/2031 |
6 |
HAT-00059670 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
07/12/2031 |
7 |
HAT-00059670 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT trừ hồ, đập |
III |
07/12/2031 |
8 |
HAT-00059670 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ xử lý chất thải rắn |
III |
07/12/2031 |
9 |
HAT-00059670 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
07/12/2031 |
10 |
HAT-00059670 |
Thi công xây dựng công trình |
công nghiệp nhà công nghiệp |
III |
07/12/2031 |
11 |
HAT-00059670 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
07/12/2031 |
12 |
HAT-00059670 |
Thi công xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT |
III |
07/12/2031 |
13 |
HAT-00059670 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước |
III |
07/12/2031 |