No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00065739 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
21/07/2032 |
2 |
TRV-00065739 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/07/2032 |
3 |
TRV-00065739 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
21/07/2032 |
4 |
TRV-00065739 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
21/07/2032 |
5 |
TRV-00065739 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
21/07/2032 |
6 |
TRV-00065739 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/07/2032 |
7 |
TRV-00065739 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
21/07/2032 |
8 |
TRV-00065739 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
21/07/2032 |
9 |
TRV-00065739 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
21/07/2032 |
10 |
TRV-00065739 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/07/2032 |
11 |
TRV-00065739 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
21/07/2032 |
12 |
TRV-00065739 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
21/07/2032 |
13 |
TRV-00065739 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
21/07/2032 |
14 |
TRV-00065739 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
21/07/2032 |