No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KHH-00085106 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước), Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Giao thông đường bộ |
III |
30/10/2034 |
2 |
KHH-00085106 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công công tác lắp đặt thiết bị công trình |
III |
30/10/2034 |