No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THH-00084875 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng; nhà công nghiệp; giao thông đường bộ; phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
16/10/2034 |
2 |
THH-00084875 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng; công nghiệp; giao thông; hạ tầng kỹ thuật; phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
16/10/2034 |