No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00062689 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng |
II |
12/04/2032 |
2 |
HCM-00062689 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Nhà công nghiệp |
III |
12/04/2032 |
3 |
HCM-00062689 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu |
III |
12/04/2032 |
4 |
HCM-00062689 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
12/04/2032 |
5 |
HCM-00062689 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
12/04/2032 |
6 |
HCM-00062689 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
12/04/2032 |