No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BRV-00046903 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/10/2025 |
3 |
BRV-00046903 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và TBA |
III |
12/10/2025 |
4 |
BRV-00046903 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
12/10/2025 |
5 |
BRV-00046903 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình xử lý CTR |
III |
12/10/2025 |