No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00039925 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
III |
11/05/2030 |
3 |
HAP-00039925 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); thủy lợi; đê điều. |
III |
11/05/2030 |