No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00085107 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
28/10/2034 |
2 |
HAT-00085107 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (Cầu, đường bộ) |
III |
28/10/2034 |
3 |
HAT-00085107 |
Thi công xây dựng công trình |
Công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi, đê điều) |
III |
28/10/2034 |
4 |
HAT-00085107 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
28/10/2034 |