No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00037211 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
04/03/2030 |
3 |
HAN-00037211 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
04/03/2030 |
4 |
HAN-00037211 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
04/03/2030 |
5 |
HAN-00037211 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
|
6 |
HAN-00037211 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
|
7 |
HAN-00037211 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
|
8 |
HAN-00037211 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
|
9 |
HAN-00037211 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
|
10 |
HAN-00037211 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
|
11 |
HCM-00037211 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/08/2030 |
12 |
HCM-00037211 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
10/08/2030 |
13 |
HCM-00037211 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
10/08/2030 |