No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BIP-00067315 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
21/09/2032 |
2 |
BIP-00067315 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
21/09/2032 |
3 |
BIP-00067315 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
21/09/2032 |
4 |
BIP-00067315 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
21/09/2032 |
5 |
BIP-00067315 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi, chăn nuôi, trồng trọt |
III |
21/09/2032 |