No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00067446 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn; công trình nhà máy cấp nước, thoát nước), giao thông đường bộ, công nghiệp năng lượng (Đường dây và trạm biến áp đến 35KV). |
III |
28/09/2032 |
2 |
VIP-00067446 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
28/09/2032 |