No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00083093 |
Thi công xây dựng công trình |
Cầu, đường bộ; Thủy lợi |
II |
03/07/2034 |
2 |
NGA-00083093 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/07/2034 |