No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00044679 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
21/08/2030 |
3 |
DON-00044679 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật: Tuyến thoát nước |
II |
21/08/2030 |
4 |
DON-00044679 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (trừ tuyến thoát nước) |
III |
21/08/2030 |
5 |
DON-00044679 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông: Đường bộ |
II |
21/08/2030 |
6 |
DON-00044679 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông: Cầu đường bộ |
III |
21/08/2030 |
7 |
DON-00044679 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT: Thủy lợi (Kênh) |
II |
21/08/2030 |
8 |
DON-00044679 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT: Thủy lợi (trừ Kênh) |
III |
21/08/2030 |