No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
YEB-00055895 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất, địa hình |
III |
28/06/2031 |
3 |
YEB-00055895 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
DD-CN&Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông đường bộ, NN&PTNT, Lắp đặt thiết bị điện vào công trình |
III |
28/06/2031 |
4 |
YEB-00055895 |
Thi công xây dựng công trình |
DD-CN&Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông đường bộ, NN&PTNT, Đường dây và TBA |
III |
28/06/2031 |