No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00058018 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
15/10/2031 |
3 |
HAN-00058018 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ, Đường thủy nội địa, hàng hải |
III |
15/10/2031 |
4 |
HAN-00058018 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/10/2031 |
5 |
HAN-00058018 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
15/10/2031 |
6 |
HAN-00058018 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát XD/Địa hình |
III |
15/10/2031 |