No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00035147 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
31/12/2029 |
|
3 |
HAN-00035147 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
31/12/2029 |
4 |
HAN-00035147 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
31/12/2029 |
5 |
HAN-00035147 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
31/12/2029 |
6 |
HAN-00035147 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
31/12/2029 |
7 |
HAN-00035147 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
31/12/2029 |
8 |
HAN-00035147 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
31/12/2029 |
9 |
HAN-00035147 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
31/12/2029 |