No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00040575 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
25/05/2030 |
3 |
DON-00040575 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
25/05/2030 |
4 |
DON-00040575 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/05/2030 |
5 |
DON-00040575 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông: Đường bộ, cầu đường bộ |
III |
25/05/2030 |
6 |
DON-00040575 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/05/2030 |
7 |
DON-00040575 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
25/05/2030 |
8 |
DON-00040575 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/05/2030 |
9 |
DON-00040575 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông: Đường bộ, cầu đường bộ |
III |
25/05/2030 |
10 |
DON-00040575 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/05/2030 |
11 |
DON-00040575 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
25/05/2030 |
12 |
DON-00040575 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/05/2030 |
13 |
DON-00040575 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông: Đường bộ, cầu đường bộ |
III |
25/05/2030 |