No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00035603 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
14/01/2030 |
3 |
VIL-00035603 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
14/01/2030 |
4 |
VIL-00035603 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp |
III |
14/01/2030 |
5 |
VIL-00035603 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
14/01/2030 |
6 |
VIL-00035603 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (trừ hệ thống điện chiếu sáng, xử lý chất thải rắn) |
III |
14/01/2030 |
7 |
VIL-00035603 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp |
III |
14/01/2030 |
8 |
VIL-00035603 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
14/01/2030 |