No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00085965 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
26/12/2034 |
2 |
HAD-00085965 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
26/12/2034 |
3 |
HAD-00085965 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III |
26/12/2034 |
4 |
HAD-00085965 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) Đường bộ |
III |
26/12/2034 |
5 |
HAD-00085965 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
26/12/2034 |
6 |
HAD-00085965 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
26/12/2034 |
7 |
HAD-00085965 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
26/12/2034 |
8 |
HAD-00085965 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III |
26/12/2034 |
9 |
HAD-00085965 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Giao thông (đường bộ) Đường bộ |
III |
26/12/2034 |
10 |
HAD-00085965 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
26/12/2034 |
11 |
HAD-00085965 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
26/12/2034 |
12 |
HAD-00085965 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
26/12/2034 |