No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00058455 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công (công tác xây dựng; lắp đặt thiết bị vào công trình) công trình: dân dụng; nhà công nghiệp; công nghiệp năng lượng (đường dây điện và trạm biến áp); đường bộ; cầu; thủy lợi; đê điều. |
III |
04/11/2031 |