No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00031961 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ + Cầu |
III |
16/10/2029 |
3 |
KIG-00031961 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
16/10/2029 |
4 |
KIG-00031961 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ + Cầu |
III |
16/10/2029 |
5 |
KIG-00031961 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/10/2029 |
6 |
KIG-00031961 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
16/10/2029 |
7 |
KIG-00031961 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
15/11/2029 |
8 |
KIG-00031961 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
15/11/2029 |
9 |
KIG-00031961 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
15/11/2029 |