No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00044012 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng và Công nghiệp |
III |
07/08/2030 |
3 |
PHY-00044012 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
07/08/2030 |
4 |
PHY-00044012 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Chiếu sáng công cộng |
III |
07/08/2030 |
5 |
PHY-00044012 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng và Công nghiệp |
III |
07/08/2030 |
6 |
PHY-00044012 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
07/08/2030 |