No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00067180 |
Thi công xây dựng công trình |
Chuyên biệt Nền móng, cọc nhồi |
II |
15/09/2032 |
2 |
HAN-00067180 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/09/2032 |
3 |
HAN-00067180 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
15/09/2032 |
4 |
HAN-00067180 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp ) Năng lượng (Điện gió, điện mặt trời, điện thủy triều |
III |
15/09/2032 |
5 |
HAN-00067180 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu-Hầm |
III |
15/09/2032 |
6 |
HAN-00067180 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước, thoát nước |
III |
15/09/2032 |