No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00044531 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/08/2030 |
3 |
HCM-00044531 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước; thoát nước; chiếu sáng công cộng; thông tin; truyền thông |
III |
18/08/2030 |
4 |
HCM-00044531 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thuỷ lợi |
III |
18/08/2030 |