No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00050624 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
21/01/2031 |
3 |
HCM-00050624 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
21/01/2031 |
4 |
HCM-00050624 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu; đường bộ; cảng; đường thủy |
III |
21/01/2031 |
5 |
HCM-00050624 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/01/2031 |
6 |
HCM-00050624 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
21/01/2031 |