No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00026789 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng. |
III |
05/07/2029 |
3 |
VIP-00026789 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
05/07/2029 |
4 |
VIP-00026789 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/07/2029 |