No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DIB-00047130 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
14/09/2025 |
2 |
DIB-00047130 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ |
III |
14/09/2025 |
3 |
DIB-00047130 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
14/09/2025 |
4 |
DIB-00047130 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
14/09/2025 |
5 |
DIB-00047130 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
14/09/2025 |
6 |
DIB-00047130 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
14/09/2025 |
7 |
DIB-00047130 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ |
III |
14/09/2025 |
8 |
DIB-00047130 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
14/09/2025 |
9 |
DIB-00047130 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
14/09/2025 |
10 |
DIB-00047130 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
14/09/2025 |
11 |
DIB-00047130 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
14/09/2025 |
12 |
DIB-00047130 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Nhẹ |
III |
14/09/2025 |
13 |
DIB-00047130 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
14/09/2025 |
14 |
DIB-00047130 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
14/09/2025 |
15 |
DIB-00047130 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
14/09/2025 |
16 |
DIB-00047130 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
28/03/2033 |
17 |
DIB-00047130 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
II |
28/03/2033 |
|
18 |
DIB-00047130 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng - Công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
II |
28/03/2033 |