No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00026764 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
20/06/2029 |
3 |
HAN-00026764 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
20/06/2029 |
4 |
HAN-00026764 |
Thi công xây dựng công trình |
Cầu, Đường bộ |
III |
20/06/2029 |
5 |
HAN-00026764 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
20/06/2029 |
6 |
HAN-00026764 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Cầu, Đường bộ |
III |
20/06/2029 |
7 |
HCM-00026764 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
01/02/2031 |
8 |
HCM-00026764 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
01/02/2031 |
9 |
HCM-00026764 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
01/02/2031 |
10 |
HCM-00026764 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/02/2031 |
11 |
HCM-00026764 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
01/02/2031 |
12 |
HCM-00026764 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/02/2031 |
13 |
HCM-00026764 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
01/02/2031 |