No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00068884 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
27/11/2032 |
2 |
HAD-00068884 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III |
27/11/2032 |
3 |
HAD-00068884 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ Đường bộ |
III |
27/11/2032 |
4 |
HAD-00068884 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III |
27/11/2032 |
5 |
HAD-00068884 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi, Đê điều) Thủy lợi, Đê điều |
III |
27/11/2032 |