No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NAD-00042918 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế kiến trúc, kết cầu công trinh dân dụng |
II |
09/07/2025 |
3 |
NAD-00042918 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng |
II |
09/07/2025 |
4 |
NAD-00042918 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông đường bộ |
III |
09/07/2025 |
5 |
NAD-00042918 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật cấp nước (mạng đường ống), thoát nước |
III |
09/07/2025 |