No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HUY-00078765 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/01/2034 |
2 |
HUY-00078765 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nhiệp |
III |
11/01/2034 |
3 |
HUY-00078765 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
11/01/2034 |
4 |
HUY-00078765 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
11/01/2034 |
5 |
HUY-00078765 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
11/01/2034 |