No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00026635 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng |
II |
01/07/2029 |
3 |
HAP-00026635 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình đường bộ |
III |
01/07/2029 |
4 |
HAP-00026635 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
01/07/2029 |
5 |
HAP-00026635 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng |
II |
01/07/2029 |
6 |
HAP-00026635 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp nhẹ |
III |
01/07/2029 |
7 |
HAP-00026635 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình đường bộ |
III |
01/07/2029 |
8 |
HAP-00026635 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
01/07/2029 |
9 |
HAP-00026635 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ) |
II |
02/12/2029 |