No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00053498 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp nhẹ, Giao thông đường bộ, Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
19/04/2031 |
2 |
HAD-00053498 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp nhẹ, Giao thông đường bộ, Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
19/04/2031 |