No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00029856 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
04/09/2029 |
2 |
SOL-00029856 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, công nghiệp |
III |
04/09/2029 |
3 |
SOL-00029856 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
04/09/2029 |
4 |
SOL-00029856 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/09/2029 |
5 |
SOL-00029856 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, công nghiệp |
III |
04/09/2029 |
6 |
SOL-00029856 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
04/09/2029 |
7 |
SOL-00029856 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/09/2029 |