No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00078223 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Nhà công nghiệp; Giao thông (Cầu đường bộ, đường bộ); Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn); Nông nghiệp & Phát triển nông thôn (thủy lợi); Lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
13/12/2033 |
2 |
NGA-00078223 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật |
III |
13/12/2033 |