No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00062097 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT BCKTKT |
III |
18/03/2032 |
2 |
HAT-00062097 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & công nghiệp BCKTKT |
III |
18/03/2032 |
3 |
HAT-00062097 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỷ thuật Cấp thoát nước (BCKTKT) |
III |
18/03/2032 |
4 |
HAT-00062097 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông BCKTKT |
III |
18/03/2032 |
5 |
HAT-00062097 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT BCKTKT |
III |
18/03/2032 |
6 |
HAT-00062097 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & công nghiệp BCKTKT |
III |
18/03/2032 |
7 |
HAT-00062097 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỷ thuật Cấp thoát nước (BCKTKT) |
III |
18/03/2032 |
8 |
HAT-00062097 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông BCKTKT |
III |
18/03/2032 |