No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TAN-00086643 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông (đường bộ, trừ thi công lắp đặt thiết bị vào công trình) |
III |
26/05/2035 |