No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00075676 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng |
III |
29/08/2033 |
2 |
PHY-00075676 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
29/08/2033 |
3 |
PHY-00075676 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
29/08/2033 |