No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00052658 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
15/03/2031 |
3 |
HAP-00052658 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
15/03/2031 |
4 |
HAP-00052658 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. |
III |
15/03/2031 |
5 |
HAP-00052658 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng. |
III |
15/03/2031 |