No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIT-00084399 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XDCT: DD&CN; HTKT; Giao thông (cầu, đường bộ); phục vụ NN&PTNT (thủy lợi, đê điều) |
III |
30/08/2034 |