No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00041556 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ, đường dây điện và trạm biến áp); thủy lợi; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
12/06/2030 |