No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00056869 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
04/08/2031 |
3 |
HAT-00056869 |
Thi công xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều |
III |
04/08/2031 |
4 |
HAT-00056869 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT công trình cấp thoát nước |
III |
04/08/2031 |