No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00042291 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình: Xây dựng dân dụng, Công nghiệp |
III |
26/06/2030 |
3 |
HAG-00042291 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/06/2030 |
4 |
HAG-00042291 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp |
III |
26/06/2030 |
5 |
HAG-00042291 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Giao thông |
III |
26/06/2030 |
6 |
HAG-00042291 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/06/2030 |
7 |
HAG-00042291 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình: Xây dựng dân dụng, Công nghiệp |
II |
23/12/2030 |
8 |
HAG-00042291 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình: Giao thông |
II |
23/12/2030 |
9 |
HAG-00042291 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
II |
23/12/2030 |
10 |
HAG-00042291 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp |
II |
23/12/2030 |
11 |
HAG-00042291 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Giao thông |
II |
23/12/2030 |
12 |
HAG-00042291 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
II |
23/12/2030 |