No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAM-00074850 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (phần xây dựng), Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) |
III |
27/07/2033 |
2 |
CAM-00074850 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (phần xây dựng), Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) |
III |
27/07/2033 |
3 |
CAM-00074850 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông |
III |
27/07/2033 |
4 |
CAM-00074850 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát định hình |
III |
29/08/2033 |
5 |
CAM-00074850 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng, Giao thông, Thủy lợi |
III |
29/08/2033 |
6 |
CAM-00074850 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (phần xây dựng), Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) |
III |
29/08/2033 |
7 |
CAM-00074850 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (phần xây dựng), Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) |
III |
29/08/2033 |
8 |
CAM-00074850 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông: |
III |
29/08/2033 |
9 |
CAM-00074850 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát định hình |
III |
06/11/2033 |
10 |
CAM-00074850 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng, Giao thông, Thủy lợi |
III |
06/11/2033 |
11 |
CAM-00074850 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (phần xây dựng), Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) |
III |
06/11/2033 |
12 |
CAM-00074850 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (phần xây dựng), Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) |
III |
06/11/2033 |
13 |
CAM-00074850 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông |
III |
06/11/2033 |