No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00075360 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/08/2033 |
2 |
DON-00075360 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà Công nghiệp |
III |
15/08/2033 |
3 |
DON-00075360 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng - Công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/08/2033 |
4 |
DON-00075360 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
15/08/2033 |
5 |
DON-00075360 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/08/2033 |
6 |
DON-00075360 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp: Nhà Công nghiệp, khai thác mỏ và chế biến khoáng sản, điện mặt trời, đường dây &TBA (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) |
III |
15/08/2033 |
7 |
DON-00075360 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/08/2033 |
8 |
DON-00075360 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông: Đường bộ, Cầu - hầm |
III |
15/08/2033 |
9 |
DON-00075360 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT: Thuỷ lợi, đê điều |
III |
15/08/2033 |
10 |
DON-00075360 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
15/08/2033 |